Thứ Sáu, 19 tháng 12, 2014

Thứ Ba, 9 tháng 12, 2014

TIẾNG ANH - THÀNH NGỮ & TỪ VỰNG THÔNG DỤNG

TIẾNG ANH
---oOo---

THÀNH NGỮ & TỪ VỰNG




CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT

CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG

CÁC LOẠI THỊT CƠ BẢN

CÁC LOẠI HÌNH CƠ BẢN

CÁC KIỂU TÓC

CÁC LOÀI HOA

CÁC LOÀI CHIM

CÁC LOẠI RAU QUẢ

CÁC LOẠI KẸO

ONLY và JUST?

PHÂN BIỆT ASSURE, ENSURE và INSURE

THÀNH NGỮ VỚI TỪ EAR

CÁC TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN

ĐỒ DÙNG NẤU ĂN

ĐỒ DÙNG NỘI THẤT

ĐỒ DÙNG PHÒNG TẮM

ĐỒ DÙNG PHÒNG TẮM (2)

VỀ NGHỀ NGHIỆP (2)

VỀ CÁC GIẢI TRÍ & THƯ GIÃN

VỀ THƯƠNG TÍCH

THÀNH NGỮ VỀ THỨC ĂN

THÀNH NGỮ VỀ MÀU SẮC

THÀNH NGỮ CÓ TỪ CAT


3000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

TỪ VỰNG TIẾNG ANH: STEER - DISCIPLINE....

DỤNG CỤ ÂM NHẠC

ĐỒ GIA VỊ

THỨC UỐNG (2)

TỪ VỰNG VỀ TRÁI CÂY

THÀNH NGỮ VỚI TỪ MONEY

CÁCH SỬ DỤNG TỪ DEMAND, REQUIRE, ASK...

THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỚI TỪ SHOP

SINH VẬT HUYỀN THOẠI (2)

THÀNH NGỮ VỚI TỪ BOOK

TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN CUNG SONG TỬ

TỪ VỰNG DIỄN TẢ TÌNH CẢM

NGHĨA CỤM ĐỘNG TỪ VỚI MAKE

NGHĨA CỤM ĐỘNG TỪ VỚI GIVE

NGHĨA CỤM ĐỘNG TỪ VỚI TAKE

NGHĨA CỤM ĐỘNG TỪ VỚI GET

NGHĨA CỤM ĐỘNG TỪ VỚI GO

NGHĨA CỤM ĐỘNG TỪ VỚI OUT

NGHĨA CỤM ĐỘNG TỪ VỚI UP